Có 2 kết quả:

高热量 gāo rè liàng ㄍㄠ ㄖㄜˋ ㄌㄧㄤˋ高熱量 gāo rè liàng ㄍㄠ ㄖㄜˋ ㄌㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) high calorie (foodstuff)
(2) high heat content

Từ điển Trung-Anh

(1) high calorie (foodstuff)
(2) high heat content